EVEN COMPLEXION CORRECTOR SERUM

ref 8390

Serum dưỡng trắng sáng da

2,280,000 đ

Dung tích:

30 ml

Lí do cần sản phẩm:

Giúp bạn sở hữu làn da trắng, sáng, khoẻ, đều màu, làm mờ đi các vết thâm nám và đốm tàn nhang.

Công dụng chính:

Nước da sáng hơn và đều màu rõ rệt, các đường rãnh nhăn được xóa mờ. Đã được thử nghiệm dưới sự kiểm soát da liễu.

Làm mờ khuyết điểm giảm -42% *
Độ đạm của vết nám sạm giảm -38% *
Kích thước đốm nâu tối giảm -21% *
Sự rạng rỡ của làn da tăng +96% **
Da đều màu tăng +81% **

* Thử nghiệm lâm sàng trên 21 phụ nữ sau 56 ngày sử dụng hai lần một ngày kết hợp Even Complexion Corrector Serum và Even Complexion Illuminating Cream.
**% phụ nữ hài lòng sau 56 ngày sử dụng hai lần một ngày với sự kết hợp của Even Complexion Corrector Serum và Even Complexion Illuminating Cream. Khảo sát sự hài lòng trên 21 phụ nữ.

Đối tượng:

Da Bình Thường – Hỗn Hợp

Với sự kết hợp của các hoạt chất tiêu biểu TRANEXAMIC ACID, NIACINAMID(VITAMIN B3) & ZINC GLUCONATE, giúp tôn lên làn da hoàn mỹ cho bạn trong cả việc nhìn và chạm. Nó làm giảm sự xuất hiện của các đốm đen (về cả kích thước và độ đậm…).
Ngoài việc giúp bạn sở hữu làn da sáng khoẻ, đều màu, làm mờ đi các vết thâm nám và đốm nâu. Serum trắng sáng da còn mang tác động chống oxy hoá, kích thích da sản sinh collagen, từ đó ngăn chặn quá trình lão hoá da và giúp da trở nên săn chắc.

THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
• CITRUS LIMON (LEMON) FRUIT EXTRACT • PROPANEDIOL • NIACINAMIDE • WATER (AQUA) • C15-19 ALKANE • DICAPRYLYL ETHER • HAMAMELIS VIRGINIANA (WITCH HAZEL) LEAF WATER • UNDECANE • GLYCERYL STEARATE CITRATE • DICAPRYLYL CARBONATE • TRANEXAMIC ACID • HEXYLDECYL STEARATE • DIMETHICONE • GLYCERIN • TRIDECANE •
CETYL ALCOHOL • POLYMETHYLSILSESQUIOXANE • ZINC GLUCONATE • GLYCERYL STEARATE • TITANIUM DIOXIDE [NANO] • SODIUM BENZOATE • PEG-75 STEARATE •
GLYCERYL UNDECYLENATE • LAURYL GLUCOSIDE • POLYGLYCERYL-2 DIPOLYHYDROXYSTEARATE • FRAGRANCE (PARFUM) • SCLEROTIUM GUM • CITRIC ACID •
POLYGLYCERYL-3 POLYDIMETHYLSILOXYETHYL DIMETHICONE • TITANIUM DIOXIDE (CI 77891) • CETETH-20 • STEARETH-20 • ALUMINUM HYDROXIDE • STEARIC ACID •
POLYGLYCERYL-3 DIISOSTEARATE • SODIUM COCOYL APPLE AMINO ACIDS •
LEVULINIC ACID • O-CYMEN-5-OL • XANTHAN GUM • TOCOPHEROL • SODIUM LEVULINATE •
HEXYLENE GLYCOL • SODIUM PHYTATE • GLYCYRRHIZA GLABRA (LICORICE) ROOT EXTRACT • POTASSIUM SORBATE • TETRASODIUM GLUTAMATE DIACETATE •
ALCOHOL

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

LIỆU TRÌNH LIÊN QUAN